Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dot matrix


noun
a rectangular matrix of dots from which written characters can be formed
Hypernyms:
matrix


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.